Characters remaining: 500/500
Translation

giới sắc

Academic
Friendly

Từ "giới sắc" trong tiếng Việt có nghĩakiêng việc quan hệ tình dục hoặc kiêng sắc dục. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý sống, nơi người ta đặt ra nguyên tắc không tham gia vào các hoạt động liên quan đến tình dục để tập trung vào việc tu luyện tâm hồn hoặc phát triển bản thân.

Giải thích chi tiết:
  • Giới: có nghĩaquy định, nguyên tắc, hay sự kiêng khem.
  • Sắc: ở đây chỉ về sắc dục, liên quan đến tình yêu, tình cảm hoạt động tình dục.
dụ sử dụng:
  1. Trong Phật giáo, nhiều người chọn sống theo giới sắc để tập trung vào thiền định tu hành.
  2. Một số tu sĩ đã thực hành giới sắc để tránh những cám dỗ của cuộc sống thường nhật.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các cuộc thảo luận về triết lý sống, người ta có thể nói về việc áp dụng giới sắc như một cách để tìm kiếm sự thanh tịnh trong tâm hồn.
  • Nhiều người trẻ hôm nay có thể không hiểu về giới sắc, nhưng thực chất một phần quan trọng trong nhiều truyền thống văn hóa tôn giáo.
Phân biệt biến thể:
  • Giới luật: hệ thống các quy định trong tôn giáo, trong đó có thể bao gồm cả giới sắc.
  • Giới thân: có thể hiểu việc kiêng khem trong các hành vi liên quan đến cơ thể, không chỉ riêng sắc dục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Kiêng cữ: có nghĩatránh xa hoặc không tham gia vào điều đó, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • Chay tịnh: cũng liên quan đến việc từ bỏ những thú vui, bao gồm cả sắc dục để tìm kiếm sự thanh tịnh.
Từ liên quan:
  • Sắc dục: chỉ các hoạt động cảm xúc liên quan trực tiếp đến tình dục.
  • Tham dục: có nghĩasự thèm muốn về tình dục, trái ngược với giới sắc.
  1. Kiêng sắc dục.

Comments and discussion on the word "giới sắc"